Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 28-09-2023 - Cập nhật lúc 15:29 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 28-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 15:29 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,266.00 15,358.00 15,789.00
Đô la Canada CAD 17,814.00 17,921.00 18,297
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,985 26,141 26,945
Nhân Dân Tệ CNY 3,271.17 3,304.22 3,410.96
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,389.00 3,500.00
Euro EUR 24,904 24,914 26,204
Bảng Anh GBP 29,062 29,237 30,129
Đô la Hồng Kông HKD 3,037.63 3,068.31 3,166.95
Yên Nhật JPY 160.29 161.26 168.63
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.00 0.00 19.01
Kip Lào LAK 0.00 0.93 1.28
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,127.22 5,239.39
Krone Na Uy NOK 0.00 2,237.00 2,312.00
Ðô la New Zealand NZD 14,296.00 14,306.00 14,886.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,175.00 2,248.00
Đô la Singapore SGD 17,277.00 17,548.00 18,165
Bạc Thái THB 636.57 643.00 686.62
Đô la Đài Loan TWD 684.78 0.00 827.18
Đô la Mỹ USD 24,150 24,240 24,610
Vàng SJC XAU 6,825,000 6,825,000 6,860,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 15:29 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021